STT
|
Địa bàn
|
Tổng số
|
HỢP TÁC XÃ
|
DOANH NGHIỆP
|
DVNN
|
QTD
|
TTCN
|
GTVT
|
Khác
|
CTTNHH
|
CTCP
|
DNTN
|
1
|
Đông Hưng
|
53
|
39
|
12
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
Kiến Xương
|
53
|
36
|
13
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
Hưng Hà
|
38
|
23
|
14
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
4
|
Quỳnh Phụ
|
54
|
44
|
8
|
1
|
0
|
01
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Thành phố
|
40
|
10
|
4
|
8
|
2
|
0
|
4
|
9
|
3
|
6
|
Thái Thụy
|
49
|
30
|
12
|
1
|
2
|
0
|
0
|
4
|
0
|
7
|
Tiền Hải
|
49
|
35
|
12
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Vũ Thư
|
50
|
41
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng số
|
386
|
258
|
84
|
15
|
5
|
01
|
7
|
13
|
3
|
Danh sách thành viên trên địa bàn:
* Đông Hưng (53)
* Kiến Xương (53)
* Hưng Hà (38)
* Quỳnh Phụ (54)
* Thành phố (40)
* Thái Thụy (49)
* Tiền Hải (49)
* Vũ Thư (50)
Danh sách thành viên theo loại hình và ngành nghề
* HTX dịch vụ nông nghiệp
* Quỹ tín dụng nhân dân
* HTX tiểu thủ công nghiệp
* HTX giao thông vận tải
* HTX thuộc ngành nghề khác
* Doanh nghiệp